Để hỗ trợ người học có kế hoạch ôn luyện và thi chứng chỉ tiếng Anh VSTEP, bài viết này sẽ giải thích chi tiết hơn về thang điểm VSTEP, cũng như cách tính điểm số cụ thể cho từng kỹ năng và overall của bài thi. Đồng thời giới thiệu cách bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh, giúp độc giả có thể dễ dàng tham khảo cách chấm điểm của kỳ thi VSTEP.
Nội Dung Bài Viết
Thang điểm và cách tính điểm VSTEP
Trong thang điểm VSTEP, mỗi kỹ năng chiếm 25% trên tổng số điểm. Cách tính điểm cho từng kỹ năng sau sẽ theo cấu trúc đề thi VSTEP bậc 3-5.
Cách tính điểm VSTEP Reading
Thang điểm VSTEP Reading được xác định dựa trên 4 bài đọc và 40 câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn (Multiple choice), với mỗi bài đọc gồm 10 câu hỏi.
Phần | Cách tính điểm | Thông tin |
---|---|---|
Đoạn 1 | Số câu đúng/ 40 * 10 | Chủ đề tập trung vào những hoạt động cuộc sống hàng ngày như thời tiết, nghề nghiệp, trường học, sở thích,… |
Đoạn 2 | Những vấn đề liên quan đến xã hội như môi trường, nhà ở, giao thông,… | |
Đoạn 3 | Độ khó sẽ cao hơn so với 2 đoạn văn đầu, đi sâu về địa lý, luật pháp, các quốc gia,… | |
Đoạn 4 | Đánh giá vốn kiến thức về các đề tài học thuật như khoa học, sinh học, khảo cổ học, văn học,… Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn nhất. |
Mỗi đoạn gồm 4 dạng câu hỏi xen kẽ nhau nhằm kiểm tra kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh bậc 3-5 (tương đương trình độ B1-C1 khung CEFR) của thí sinh:
- Main idea: nắm bắt ý chính của bài đọc
- Detailed: kỹ năng đọc hiểu thông tin chi tiết cũng như nắm bắt quan điểm của tác giả
- Inference: logic suy luận từ thông tin trong bài
- Words-in-context: đoán nghĩa của từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể
Cách tính điểm VSTEP Listening
Thang điểm VSTEP Listening được xác định dựa trên 3 bài nghe và 35 câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn (Multiple choice).
Phần | Số câu hỏi | Cách tính điểm | Thông tin |
---|---|---|---|
Phần 1 | 8 | Số câu đúng/ 35 * 10 | Gồm đoạn thông báo ngắn hoặc hướng dẫn về một công việc cụ thể. Đây là phần kiểm tra khả năng nghe hiểu và thực hiện theo hướng dẫn của người nói. |
Phần 2 | 12 | Các cuộc hội thoại xoay quanh cuộc sống hàng ngày. Thí sinh cần hiểu ý kiến và mục đích của người nói, từ đó suy luận thông tin từ bài nghe. | |
Phần 3 | 15 | Đánh giá khả năng nắm bắt thông tin học thuật từ bài thuyết trình hoặc bài giảng. Thí sinh cần có vốn từ vựng và ngữ pháp nâng cao. |
Cách tính điểm VSTEP Speaking
Thang điểm VSTEP Speaking được xác định dựa trên dựa trên 3 phần.
Phần | Cách tính điểm | Thông tin |
---|---|---|
Phần 1 | Chấm theo tiêu chí chấm trên thang điểm 10 | Đánh giá khả năng sử dụng các ngôn ngữ để đạt mục đích giao tiếp xã hội qua các chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, nghề nghiệp,… |
Phần 2 | Đánh giá khả năng thảo luận, trình bày về một vấn đề có lý lẽ, rõ ràng và có cấu trúc chặt chẽ; kỹ năng so sánh, đối chiếu. | |
Phần 3 | Đánh giá khả năng sắp xếp và phát triển ý tưởng một cách logic, cũng như tư duy phản biện về những ý tưởng của riêng mình. |
Cách tính điểm VSTEP Writing
Thang điểm VSTEP Writing dựa trên 2 bài viết (2 tasks).
Phần | Thang điểm | Thông tin |
---|---|---|
Task 1 | Chấm theo tiêu chí chấm trên thang điểm 10.(Task 1 + Task 2 * 2) / 3 | Bài viết thí sinh được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí:1. Task fulfillment (mức độ hoàn thành yêu cầu của đề)
2. Organization (tổ chức bài viết)
3. Vocabulary (từ vựng)
4. Grammar (ngữ pháp)
|
Task 2 |
Cách tính điểm VSTEP Overall
Mỗi kỹ năng Reading, Listening, Speaking, Writing đều được đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 10. Điểm tổng (Overall) là trung bình cộng của các điểm thành phần. (Lưu ý quy tắc làm tròn: dưới 0.25 quy về 0.0; từ 0.25 quy về 0.5).
Ví dụ:
- Điểm Reading: 8.0
- Điểm Listening: 7.0
- Điểm Speaking: 7.5
- Điểm Writing: 6.0
→ Điểm Overall: (8+7+7.5+6) / 4 = 7.125 → Làm tròn về 7.0.
Sau khi xác định điểm trung bình cụ thể, khoảng điểm sẽ được chuyển đổi thành bậc năng lực tương ứng như sau:
Điểm Overall | Bậc |
---|---|
0 – 3.5 | Không xét và không được cấp chứng chỉ |
4.0 – 5.5 | 3 |
6.0 – 8.0 | 4 |
8.5 – 10 | 5 |
Quy đổi VSTEP sang các chứng chỉ tiếng Anh khác
Sau đây tác giả sẽ quy đổi điểm từ thang điểm VSTEP sang các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến khác như IELTS, TOEFL và các bài thi của Cambridge.
VSTEP | CEFR | IELTS | TOEFL ITP | TOEFL iBT | Cambridge tests |
---|---|---|---|---|---|
3 | B1 | 4.0 – 5.0 | 450-499 | 42 – 71 | 140 – 159 PET140 – 159 FCE |
4 | B2 | 5.5 – 6.5 | 500-589 | 72 – 94 | 160 – 170 PET160 – 179 FCE |
5 | C1 | 7.0 – 8.0 | >= 590 | 95 – 113 | 180 – 199 CAE180 – 190 FCE |